Có 2 kết quả:
載道 zài dào ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ • 载道 zài dào ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill the road (also fig. clamor, cries of complaint)
(2) to communicate a moral
(3) to convey the Way
(4) to express (idea, preference, complaint)
(2) to communicate a moral
(3) to convey the Way
(4) to express (idea, preference, complaint)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fill the road (also fig. clamor, cries of complaint)
(2) to communicate a moral
(3) to convey the Way
(4) to express (idea, preference, complaint)
(2) to communicate a moral
(3) to convey the Way
(4) to express (idea, preference, complaint)
Bình luận 0